DANH SÁCH ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN KHÓA II (1989-1994)
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Quê quán | Trình độ |
Đơn vị bầu cử số 1 | ||||
01 | Nguyễn Sỹ Dư | 01/12/1935 | Thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | Đại học |
02 | Hồ Văn Hòa | 25/5/1934 | Xuân Sơn Nam, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | Đại học |
Đơn vị bầu cử số 2 | ||||
03 | Nguyễn Trung Thành | 26/04/1948 | Hòa Bình, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | 12/12 |
04 | Lê Mao | 02/06/1943 | Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | Đại học |
Đơn vị bầu cử số 3 | ||||
05 | Nguyễn Tấn Đích | 01/03/1937 | Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | 5/10 |
06 | Bùi Sơn Hải | 01/03/1944 | Xuân Hòa, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | Đại học |
07 | Trần Minh Mạch | 02/12/1935 | Thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | Đại học |
Đơn vị bầu cử số 4 | ||||
08 | Phan Xuân Phổ | 20/06/1953 | Xuân Quang 3, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |
|
09 | Đỗ Vĩnh Tân | 12/02/1935 | Xuân Sơn, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 12/12 |
Đơn vị bầu cử số 5 | ||||
10 | Nguyễn Tường Thuật | 29/07/1935 | Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 10/10 |
11 | Nguyễn Văn Hiền | 03/05/1953 | Xuân Quang 1, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 12/12 |
Đơn vị bầu cử số 6 | ||||
12 | Nguyễn Văn Phú | 20/02/1935 | An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 7/10 |
13 | Nguyễn Ngọc Xuân | 12/11/1933 | An Ninh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | Phó Tiến Sĩ |
14 | Lê Văn Sẽ | 30/12/1954 | An Ninh Tây, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 6/12 |
Đơn vị bầu cử số 7 | ||||
15 | Nguyễn Cách | 01/06/1930 | An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | Đại học |
16 | Nguyễn Cúc | 10/11/1937 | An Hòa, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 10/12 |
17 | Nguyễn Phượng | 01/05/1944 | An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên |
|
Đơn vị bầu cử số 8 | ||||
18 | Vũ Thanh Bình | 20/08/1952 | An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 11/12 |
19 | Lê Văn Tiến | 12/11/1936 | Hòa Vinh, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | 10/10 |
Đơn vị bầu cử số 9 | ||||
20 | Phạm Ngọc Thi | 15/10/1949 | An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 10/12 |
21 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 16/03/1952 | Thạch Kim, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
|
Đơn vị bầu cử số 10 | ||||
22 | Huỳnh Trúc | 20/10/1929 | Bình Kiến, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | 10/10 |
23 | Nguyễn Thị Nhơn | 10/10/1940 | Hòa Thắng, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Phó Tiến Sĩ |
24 | Liên Nam | 08/6/1934 | Hòa Trị, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | 10/10 |
Đơn vị bầu cử số 11 | ||||
25 | Nguyễn Hoàng Hạnh | 10/101950 | Bình Kiến, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đại học |
26 | Trần Nhật Thăng | 14/05/1930 | Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | Bác Sỹ |
27 | Lương Quang Nhã | 01/11/1958 | Phường 4, thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | 12/12 |
Đơn vị bầu cử số 12 | ||||
28 | Võ Châu | 10/5/1949 | Hòa Hiệp Nam, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đại học |
29 | Thích Khê Hội | 02/06/1916 | Xuân Thọ, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | 5/12 |
|